Có 2 kết quả:
乐于 lè yú ㄌㄜˋ ㄩˊ • 樂於 lè yú ㄌㄜˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willing (to do sth)
(2) to take pleasure in
(2) to take pleasure in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willing (to do sth)
(2) to take pleasure in
(2) to take pleasure in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0